About Lesson
Pile (/paɪl/) – Danh từ và Động từ
🔹 Nghĩa (Danh từ): Chồng, đống
- Ví dụ: A pile of wood has been left on the grass. (Một đống gỗ được đặt trên bãi cỏ.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Chất đống, xếp thành chồng
- Ví dụ: Some papers have been piled on a desk. (Một số giấy tờ đã được chất đống lên bàn.)
Join the conversation