• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Pile (/paɪl/) – Danh từ và Động từ


🔹 Nghĩa (Danh từ): Chồng, đống

  • Ví dụ: A pile of wood has been left on the grass. (Một đống gỗ được đặt trên bãi cỏ.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Chất đống, xếp thành chồng

  • Ví dụ: Some papers have been piled on a desk. (Một số giấy tờ đã được chất đống lên bàn.)

 

Join the conversation