About Lesson
Assemble (/əˈsɛm.bəl/) – Động từ
🔹 Nghĩa:
- Lắp ráp
- Some shelves are being assembled. (Các kệ sách đang được lắp ráp.)
- Tập trung, tập hợp, thu thập
- A crowd has assembled on the hillside. (Đám đông đang tập trung bên sườn đồi.)
🔹 Danh từ liên quan: assembly (sự hội họp)
🔹 Đồng nghĩa: gather (tập hợp, tụ họp lại)
Join the conversation