• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Assemble (/əˈsɛm.bəl/) – Động từ

🔹 Nghĩa:

  1. Lắp ráp
    • Some shelves are being assembled. (Các kệ sách đang được lắp ráp.)
  2. Tập trung, tập hợp, thu thập
    • A crowd has assembled on the hillside. (Đám đông đang tập trung bên sườn đồi.)

🔹 Danh từ liên quan: assembly (sự hội họp)
🔹 Đồng nghĩa: gather (tập hợp, tụ họp lại)

 

 

Join the conversation