• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Step (/stɛp/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Bước, bước đi

  • Ví dụ: A woman is stepping down from a train. (Một người phụ nữ đang bước xuống từ một chuyến tàu.)
  • Ví dụ: A woman is stepping onto a ladder. (Người phụ nữ đang bước lên một cái thang.)
  • Ví dụ: They’re stepping over a fallen tree. (Họ đang bước qua một cây đổ.)

 

Join the conversation