• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Float (/floʊt/) – Động từ

🔹 Nghĩa: nổi, trôi
🔹 Ví dụ: Some boats are floating in the water. (Vài chiếc thuyền đang trôi trên mặt nước.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Float in the ocean (trôi nổi trên đại dương)
  • Float in a harbor (trôi nổi trong cảng)
  • Float by a dock (trôi qua một bến tàu)

 

 

Join the conversation