About Lesson
Wave (/weɪv/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Vẫy tay
- Ví dụ: Some people are waving from a bus. (Vài người đang vẫy tay từ một chuyến xe buýt.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Phất phới, uốn lượn, dung dưa
- Ví dụ: Some flags are waving in the wind. (Những lá cờ đang tung bay trong gió.)
🔹 Nghĩa (Danh từ): Sóng
- Ví dụ: Waves are splashing against a dock. (Những đợt sóng đang vỗ vào bến tàu.)
Join the conversation