• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Wave (/weɪv/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Vẫy tay

  • Ví dụ: Some people are waving from a bus. (Vài người đang vẫy tay từ một chuyến xe buýt.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Phất phới, uốn lượn, dung dưa

  • Ví dụ: Some flags are waving in the wind. (Những lá cờ đang tung bay trong gió.)

🔹 Nghĩa (Danh từ): Sóng

  • Ví dụ: Waves are splashing against a dock. (Những đợt sóng đang vỗ vào bến tàu.)

 

 

 

 

Join the conversation