Nội dung khóa học
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Từ vựng Toeic Part 1
Nội dung bài học

 

Border (/ˈbɔːrdər/) – Động từ và Danh từ

 

🔹 Nghĩa (Động từ): Tiếp giáp, bao quanh

  • Ví dụ: Some trees border a pond. (Những cái cây bao quanh một cái hồ.)

🔹 Nghĩa (Danh từ): Ranh giới

  • Ví dụ: bordered by a fence (Bao quanh bởi một hàng rào)
  • Ví dụ: bordered by a handrail (Bao quanh bởi một lan can)