• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Mow (/moʊ/) – Động từ

🔹 Nghĩa: cắt, gặt
🔹 Ví dụ: A field of grass is being mowed. (Một cánh đồng cỏ đang được cắt.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Mow the lawn (cắt cỏ)
  • Cut with a lawnmower (cắt bằng máy cắt cỏ)

 

Join the conversation