Nội dung bài học
Set up (/sɛt ʌp/) – Cụm động từ
🔹 Nghĩa: Thiết lập, cài đặt
- Ví dụ: He’s setting up a tent. (Anh ấy đang lắp một cái lều.)
🔹 Đồng nghĩa: install
🔹 Cụm từ liên quan:
- set up partitions (Thiết lập các phân vùng)
- set up a podium (Lắp đặt một bục giảng)