• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Set up (/sɛt ʌp/) – Cụm động từ


🔹 Nghĩa: Thiết lập, cài đặt

  • Ví dụ: He’s setting up a tent. (Anh ấy đang lắp một cái lều.)

🔹 Đồng nghĩa: install
🔹 Cụm từ liên quan:

  • set up partitions (Thiết lập các phân vùng)
  • set up a podium (Lắp đặt một bục giảng)

 

 

Join the conversation