• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Spread (/sprɛd/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Trải ra; truyền đi, lan đi

  • Ví dụ: Various objects are spread on top of a desk. (Nhiều đồ vật được trải ra trên mặt bàn.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • spread out towels (Trải những tấm khăn ra)
  • spread out a net (Trải một cái lưới ra)

 

Join the conversation