About Lesson
Pour (/pɔːr/) – Động từ
🔹 Nghĩa: rót, đổ
🔹 Ví dụ: The man is pouring a mixture into a pot. (Người đàn ông đang rót một hỗn hợp vào một cái nồi.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Pour a beverage (rót thức uống)
- Pour liquid (rót dung dịch)
- Pour cement (đổ xi măng)
Join the conversation