• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Pour (/pɔːr/) – Động từ

🔹 Nghĩa: rót, đổ
🔹 Ví dụ: The man is pouring a mixture into a pot. (Người đàn ông đang rót một hỗn hợp vào một cái nồi.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Pour a beverage (rót thức uống)
  • Pour liquid (rót dung dịch)
  • Pour cement (đổ xi măng)

 

Join the conversation