• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Wipe (/waɪp/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Lau chùi, làm sạch

  • Ví dụ: A man is wiping a countertop. (Một người đàn ông đang lau mặt bàn.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • wipe the outside of (Lau bên ngoài)
  • wipe a windshield (Lau kính chắn gió)

 

Join the conversation