Nội dung bài học
Dine (/daɪn/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Ăn bữa chính
- Ví dụ: One of the men is dining alone. (Một trong những người đàn ông đang ăn tối một mình.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- dining area (Khu vực ăn tối)
- dining tray (Khay ăn)