• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Dine (/daɪn/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Ăn bữa chính

  • Ví dụ: One of the men is dining alone. (Một trong những người đàn ông đang ăn tối một mình.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • dining area (Khu vực ăn tối)
  • dining tray (Khay ăn)

Join the conversation