• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Shade (/ʃeɪd/) – Động từ & Danh từ

🔹 (v.) Che bóng mát, che

  • A path is shaded by some trees. (Lối đi được che bóng mát bởi những cái cây.)

🔹 (n.) Rèm, mành, vật che bóng mát

  • A woman is pulling down a shade. (Người phụ nữ đang kéo rèm xuống.)

 

Join the conversation