About Lesson
Stock (/stɒk/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Cung cấp, tích trữ, cất
- Ví dụ: Shelves have been stocked with bread. (Những cái kệ đã được trữ đầy bánh mì.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- stocked with supplies (Được cung cấp bằng nhiều nguồn)
- stocked with merchandise (Được cung cấp đầy hàng hóa)
Join the conversation