• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Surround (/səˈraʊnd/) – Động từ

🔹 Nghĩa: vây quanh, bao xung quanh
🔹 Đồng nghĩa: encircle, enclose (bao quanh, rào xung quanh)
🔹 Ví dụ: A round table is surrounded by chairs. (Một chiếc bàn tròn được bao quanh bởi những chiếc ghế.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Surround a fountain (bao quanh một đài phun nước)
  • Surround a pond (bao quanh một cái ao)
  • Surrounded by bushes (bao quanh bởi những bụi rậm)

 

Join the conversation