About Lesson
Surround (/səˈraʊnd/) – Động từ
🔹 Nghĩa: vây quanh, bao xung quanh
🔹 Đồng nghĩa: encircle, enclose (bao quanh, rào xung quanh)
🔹 Ví dụ: A round table is surrounded by chairs. (Một chiếc bàn tròn được bao quanh bởi những chiếc ghế.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Surround a fountain (bao quanh một đài phun nước)
- Surround a pond (bao quanh một cái ao)
- Surrounded by bushes (bao quanh bởi những bụi rậm)
Join the conversation