About Lesson
Fasten (/ˈfæsn/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Buộc chặt, đóng chặt
- Ví dụ: Decorative lamps have been fastened to the ceiling. (Những chiếc đèn trang trí đã được gắn chặt trên trần nhà.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- fasten a helmet (Gài mũ bảo hiểm)
- fasten a gate (Đóng cổng)
- fastened to a pier (Được buộc vào một bến tàu)
Join the conversation