• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Fasten (/ˈfæsn/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Buộc chặt, đóng chặt

  • Ví dụ: Decorative lamps have been fastened to the ceiling. (Những chiếc đèn trang trí đã được gắn chặt trên trần nhà.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • fasten a helmet (Gài mũ bảo hiểm)
  • fasten a gate (Đóng cổng)
  • fastened to a pier (Được buộc vào một bến tàu)

 

Join the conversation