About Lesson
Exchange (/ɪksˈtʃeɪndʒ/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Trao đổi
- Ví dụ: The men are exchanging money. (Người đàn ông đang đổi tiền.)
🔹 Nghĩa (Danh từ): Sự trao đổi
- Ví dụ: exchange a greeting (Trao nhau lời chào hỏi)
- Ví dụ: exchange business cards (Trao đổi nhau danh thiếp)
Join the conversation