• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Pass (/pæs/) – Động từ

🔹 Nghĩa:

  1. Vượt qua (A motorboat is passing under a bridge. – Chiếc thuyền máy đang vượt qua dưới cây cầu.)
  2. Chuyển, bàn giao (A woman is passing a briefcase to a man. – Người phụ nữ đang chuyển chiếc cặp cho người đàn ông.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • Pass through a doorway (đi qua cửa ra vào)
  • Pass under an archway (đi qua dưới vòm cổng)

Join the conversation