About Lesson
Pass (/pæs/) – Động từ
🔹 Nghĩa:
- Vượt qua (A motorboat is passing under a bridge. – Chiếc thuyền máy đang vượt qua dưới cây cầu.)
- Chuyển, bàn giao (A woman is passing a briefcase to a man. – Người phụ nữ đang chuyển chiếc cặp cho người đàn ông.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Pass through a doorway (đi qua cửa ra vào)
- Pass under an archway (đi qua dưới vòm cổng)
Join the conversation