About Lesson
Pick up (/pɪk ʌp/) – Cụm động từ
🔹 Nghĩa: Nhặt lên, rước, đón
🔹 Ví dụ: The workers are picking up tools. (Các công nhân đang thu dọn dụng cụ.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- pick up some silverware (Lấy một số đồ dùng bằng bạc)
- pick up a test tube (Lấy ống nghiệm)
- pick up an instrument (Nhặt một nhạc cụ)
Join the conversation