• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Pick up (/pɪk ʌp/) – Cụm động từ


🔹 Nghĩa: Nhặt lên, rước, đón
🔹 Ví dụ: The workers are picking up tools. (Các công nhân đang thu dọn dụng cụ.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • pick up some silverware (Lấy một số đồ dùng bằng bạc)
  • pick up a test tube (Lấy ống nghiệm)
  • pick up an instrument (Nhặt một nhạc cụ)

 

Join the conversation