About Lesson
Lift (/lɪft/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Nhấc, nâng
- Ví dụ: They’re lifting a chair off the floor. (Họ đang nhấc một chiếc ghế lên khỏi sàn nhà.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- lift a crate (Nhấc một thùng hàng)
- lift a load (Nhấc một tải hàng)
- lift a wooden plank (Nhấc một tấm ván gỗ)
Join the conversation