• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Lift (/lɪft/) – Động từ

 

🔹 Nghĩa: Nhấc, nâng

  • Ví dụ: They’re lifting a chair off the floor. (Họ đang nhấc một chiếc ghế lên khỏi sàn nhà.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • lift a crate (Nhấc một thùng hàng)
  • lift a load (Nhấc một tải hàng)
  • lift a wooden plank (Nhấc một tấm ván gỗ)

 

Join the conversation