Núi Thành - Quảng Nam
studytoeic800@gmail.com
Theo dõi:
Đề thi online
Tài khoản
Toeic
>
Những bài học
>
30. Rake (/reɪk/) – Động từ & Danh từ
Course Content
Part 1 – P1
0/54
1. Hold (/hould/) – Động từ
2.Arrange (/əˈreɪndʒ/) – Động từ
3. Pass (/pæs/) – Động từ
4. Reach (/riːtʃ/) – Động từ
5. Adjust (/əˈdʒʌst/) – Động từ
6. Point (/pɔɪnt/) – Động từ
7. Load (/loʊd/) – Động từ
8. Occupy (/ˈɑː.kjə.paɪ/) – Động từ
9. Bend (/bend/) – Động từ
10. Lean (/liːn/) – Động từ
11. Prop (/prɒp/) – Động từ
12. Scatter (/ˈskætər/) – Động từ
13. Pack (up) (/pæk/) – Động từ
14. Overlook (/ˌoʊvɚˈlʊk/) – Động từ
15. Carry (/ˈkæri/) – Động từ
16. Fill (/fɪl/) – Động từ
17. Inspect (/ɪnˈspɛkt/) – Động từ
18. Trim (/trɪm/) – Động từ
19. (Re)pave (/riːˈpeɪv/) – Động từ
20. Assemble (/əˈsɛm.bəl/) – Động từ
21. Float (/floʊt/) – Động từ
22. Mow (/moʊ/) – Động từ
23. Perform (/pərˈfɔːrm/) – Động từ
24. Transport (/ˈtrænspɔːrt/) – Động từ
25. Pour (/pɔːr/) – Động từ
26. Shade (/ʃeɪd/) – Động từ & Danh từ
27. Surround (/səˈraʊnd/) – Động từ
28. Tow (/toʊ/) – Động từ
29. Greet (/ɡriːt/) – Động từ
30. Rake (/reɪk/) – Động từ & Danh từ
31. Place (/pleɪs/) – Động từ
32. Face (/feɪs/) – Động từ & Danh từ
33. Line (/laɪn/) – Động từ & Danh từ
34. Plug in (/plʌɡ ɪn/) – Cụm động từ
35. Cross (/krɔːs/) – Động từ
36. Hang (/hæŋ/) – Động từ
37. Distribute (/dɪˈstrɪbjuːt/) – Động từ
38. Fold (/foʊld/) – Động từ
39. Reflect (/rɪˈflɛkt/) – Động từ
40. Address (/əˈdrɛs/) – Động từ
41. Plant (/plænt/) – Động từ & Danh từ
42. File (/faɪl/) – Động từ & Danh từ
43. Operate (/ˈɒpəreɪt/) – Động từ
44. Stack (/stæk/) – Động từ & Danh từ
45. Clap (/klæp/) – Động từ
46. Kneel (/niːl/) – Động từ
47. Stroll (/stroʊl/) – Động từ
BÀI TẬP 1
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P1
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P2
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P3
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P4
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P5
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P6
Part 1 – P2
0/47
1. Store (/stɔːr/) – Động từ và Danh từ
2. Pile (/paɪl/) – Danh từ và Động từ
3. Pick up (/pɪk ʌp/) – Cụm động từ
4. Serve (/sɜːrv/) – Động từ
5. Board (/bɔːrd/) – Danh từ và Động từ
6. Frame (/freɪm/) – Động từ và Danh từ
7. Rest (/rɛst/) – Động từ và Danh từ
8. Roll (/roʊl/) – Động từ và Danh từ
9. Empty (/ˈɛmpti/) – Động từ và Tính từ
10. Clear (/klɪər/) – Động từ và Tính từ
11. Display (/dɪsˈpleɪ/) – Động từ và Danh từ
12. Extend (/ɪkˈstɛnd/) – Động từ
13. Stir (/stɜːr/) – Động từ
14. Sip (/sɪp/) – Động từ
15. Work on (/wɜːrk ɒn/) – Cụm động từ
16. Sweep (/swiːp/) – Động từ
17. Browse (/braʊz/) – Động từ
18. Lie (/laɪ/) – Động từ
19. Wrap (/ræp/) – Động từ
20. Step (/stɛp/) – Động từ và Danh từ
21. Wave (/weɪv/) – Động từ và Danh từ
22. Border (/ˈbɔːrdər/) – Động từ và Danh từ
23. Set up (/sɛt ʌp/) – Cụm động từ
24. Spread (/sprɛd/) – Động từ
25. Wipe (/waɪp/) – Động từ
26. Dine (/daɪn/) – Động từ
27. Stock (/stɒk/) – Động từ và Danh từ
28. Fasten (/ˈfæsn/) – Động từ
29. Exchange (/ɪksˈtʃeɪndʒ/) – Động từ và Danh từ
30. Lift (/lɪft/) – Động từ
31. Polish (/ˈpɒlɪʃ/) – Động từ
32. Run (/rʌn/) – Động từ
33. Sort (/sɔːrt/) – Động từ và Danh từ
34. Sew (/soʊ/) – Động từ
35. Put away (/pʊt əˈweɪ/) – Cụm động từ
36. Enter (/ˈɛntər/) – Động từ
37. Stare (/stɛər/) – Động từ
38. Pull (/pʊl/) – Động từ
39. Climb (/klaɪm/) – Động từ
40. Row (/roʊ/) – Động từ và Danh từ
41. Exit (/ˈɛksɪt/) – Động từ và Danh từ
42. Mount (/maʊnt/) – Động từ
43. Dock (/dɒk/) – Động từ và Danh từ
44. Put up (/pʊt ʌp/) – Cụm động từ
45. Cast (/kæst/) – Động từ
46. Post (/poʊst/) – Động từ và Danh từ
47. Take off (/teɪk ɒf/) – Cụm động từ
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
Overview
Comments
About Lesson
https://studytoeic800.com/wp-content/uploads/2025/03/audio-2025-03-01T12-53-31-990Z.wav
Rake (/reɪk/) – Động từ & Danh từ
🔹
(v.) Cào
Leaves are being raked into piles.
(Lá đang được cào thành đống.)
🔹
(n.) Cái cào
There’s a rake leaning against a wall.
(Có một cái cào đang dựa vào tường.)
Join the conversation
Nộp