About Lesson
Place (/pleɪs/) – Động từ
🔹 Nghĩa: đặt, để, bố trí
🔹 Đồng nghĩa: put, set, position (đặt, để, bố trí)
🔹 Ví dụ: Items have been placed in a shopping cart. (Các mặt hàng được đặt vào giỏ mua hàng.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Placed in compartments (được đặt vào các ngăn)
- Placed in a freezer (được đặt trong tủ đông)
- Placed on a platter (được đặt trên đĩa)
Join the conversation