• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Place (/pleɪs/) – Động từ

🔹 Nghĩa: đặt, để, bố trí
🔹 Đồng nghĩa: put, set, position (đặt, để, bố trí)
🔹 Ví dụ: Items have been placed in a shopping cart. (Các mặt hàng được đặt vào giỏ mua hàng.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Placed in compartments (được đặt vào các ngăn)
  • Placed in a freezer (được đặt trong tủ đông)
  • Placed on a platter (được đặt trên đĩa)

 

Join the conversation