• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Polish (/ˈpɒlɪʃ/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Đánh bóng

  • Ví dụ: She’s polishing a window. (Cô ấy đang đánh bóng cái cửa sổ.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • polish a microscope (Đánh bóng kính hiển vi)
  • polish a vase (Đánh bóng cái bình)

 

Join the conversation