Nội dung bài học
Polish (/ˈpɒlɪʃ/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Đánh bóng
- Ví dụ: She’s polishing a window. (Cô ấy đang đánh bóng cái cửa sổ.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- polish a microscope (Đánh bóng kính hiển vi)
- polish a vase (Đánh bóng cái bình)