• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Face (/feɪs/) – Động từ & Danh từ

🔹 (v.) Đối mặt

  • The women are facing each other. (Những người phụ nữ đang đối mặt với nhau.)

🔹 (n.) Mặt ngoài, mặt trước

  • The clock faces are round. (Các mặt đồng hồ hình tròn.)

 

 

Join the conversation