About Lesson
Run (/rʌn/) – Động từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Chạy dài, chạy quanh
- Ví dụ: A high wall runs alongside the train tracks. (Một bức tường cao chạy dọc theo đường tàu.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Chạy
- Ví dụ: A man is running up a ramp. (Một người đàn ông đang chạy lên dốc.)
Join the conversation