• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Run (/rʌn/) – Động từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Chạy dài, chạy quanh

  • Ví dụ: A high wall runs alongside the train tracks. (Một bức tường cao chạy dọc theo đường tàu.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Chạy

  • Ví dụ: A man is running up a ramp. (Một người đàn ông đang chạy lên dốc.)

 

 

Join the conversation