• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Line (/laɪn/) – Động từ & Danh từ

🔹 (v.) Xếp hàng

  • A row of lampposts lines the street. (Một hàng cột đèn dọc trên đường.)

🔹 (n.) Hàng, dòng

  • People are waiting in line for tickets. (Mọi người đang đứng xếp thành hàng chờ mua vé.)

 

 

Join the conversation