Nội dung bài học
Line (/laɪn/) – Động từ & Danh từ
🔹 (v.) Xếp hàng
- A row of lampposts lines the street. (Một hàng cột đèn dọc trên đường.)
🔹 (n.) Hàng, dòng
- People are waiting in line for tickets. (Mọi người đang đứng xếp thành hàng chờ mua vé.)