About Lesson
Sort (/sɔːrt/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Sắp xếp, phân loại
- Ví dụ: Some food has been sorted into baskets. (Một số thực phẩm đã được phân loại ra các giỏ.)
🔹 Nghĩa (Danh từ): Thứ, hạng, loại
- Cụm từ liên quan:
- sort into (Phân loại vào)
- sort through (Sắp xếp qua)
Join the conversation