• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Sort (/sɔːrt/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Sắp xếp, phân loại

  • Ví dụ: Some food has been sorted into baskets. (Một số thực phẩm đã được phân loại ra các giỏ.)

🔹 Nghĩa (Danh từ): Thứ, hạng, loại

  • Cụm từ liên quan:
    • sort into (Phân loại vào)
    • sort through (Sắp xếp qua)

 

Join the conversation