About Lesson
Sew (/soʊ/) – Động từ
🔹 Nghĩa: May, khâu
- Ví dụ: The man is sewing a jacket. (Người đàn ông đang may một cái áo vest.)
- Ví dụ: Buttons are being sewn on a blouse. (Những chiếc nút đang được khâu vào cái áo choàng.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- sew some fabric (May một vải miếng vải)
- use a sewing machine (Sử dụng một chiếc máy may)
Join the conversation