• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Sew (/soʊ/) – Động từ


🔹 Nghĩa: May, khâu

  • Ví dụ: The man is sewing a jacket. (Người đàn ông đang may một cái áo vest.)
  • Ví dụ: Buttons are being sewn on a blouse. (Những chiếc nút đang được khâu vào cái áo choàng.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • sew some fabric (May một vải miếng vải)
  • use a sewing machine (Sử dụng một chiếc máy may)

 

 

Join the conversation