• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Cross (/krɔːs/) – Động từ

🔹 Nghĩa: qua, băng qua
🔹 Ví dụ: A bicyclist is crossing the street. (Một người đi xe đạp đang băng qua đường.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Cross at an intersection (băng qua ngã tư)
  • Cross over a stream (băng qua suối)

 

Join the conversation