Nội dung bài học
Cross (/krɔːs/) – Động từ
🔹 Nghĩa: qua, băng qua
🔹 Ví dụ: A bicyclist is crossing the street. (Một người đi xe đạp đang băng qua đường.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Cross at an intersection (băng qua ngã tư)
- Cross over a stream (băng qua suối)