About Lesson
Put away (/pʊt əˈweɪ/) – Cụm động từ
🔹 Nghĩa: Dọn dẹp, bỏ đi
- Ví dụ: They’re putting away some packages. (Họ đang bỏ đi những gói hàng.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- put away displays (Bỏ đi những đồ trưng bày)
- put away storage containers (Bỏ đi những hộp đựng đồ)
Join the conversation