About Lesson
Enter (/ˈɛntər/) – Động từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Đi vào
- Ví dụ: They’re entering a conference room. (Họ đang đi vào phòng hội nghị.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Nhập vào, ghi vào
- Ví dụ: A woman is entering numbers on a keypad. (Người phụ nữ đang nhập những con số vào bàn phím.)
🔹 Trái nghĩa: exit (Đi ra)
Join the conversation