• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Enter (/ˈɛntər/) – Động từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Đi vào

  • Ví dụ: They’re entering a conference room. (Họ đang đi vào phòng hội nghị.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Nhập vào, ghi vào

  • Ví dụ: A woman is entering numbers on a keypad. (Người phụ nữ đang nhập những con số vào bàn phím.)

🔹 Trái nghĩa: exit (Đi ra)

 

Join the conversation