About Lesson
Hang (/hæŋ/) – Động từ
🔹 Nghĩa: treo, mắc
🔹 Đồng nghĩa: suspend (treo lên)
🔹 Ví dụ: Some pictures are hanging on a wall. (Những bức tranh đang treo trên tường.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Hang from a hook (treo trên móc)
- Hang from the ceiling (treo trên trần nhà)
Join the conversation