• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Hang (/hæŋ/) – Động từ

🔹 Nghĩa: treo, mắc
🔹 Đồng nghĩa: suspend (treo lên)
🔹 Ví dụ: Some pictures are hanging on a wall. (Những bức tranh đang treo trên tường.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Hang from a hook (treo trên móc)
  • Hang from the ceiling (treo trên trần nhà)

 

Join the conversation