• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Distribute (/dɪˈstrɪbjuːt/) – Động từ

🔹 Nghĩa: phân bố, phân phát, phân phối
🔹 Đồng nghĩa: hand out (phát tờ rơi)
🔹 Ví dụ: A server is distributing menus. (Người phục vụ bàn đang phát thực đơn.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Distribute some handouts (phát tờ rơi)
  • Distribute pamphlets (phát sách mỏng)

 

Join the conversation