About Lesson
Distribute (/dɪˈstrɪbjuːt/) – Động từ
🔹 Nghĩa: phân bố, phân phát, phân phối
🔹 Đồng nghĩa: hand out (phát tờ rơi)
🔹 Ví dụ: A server is distributing menus. (Người phục vụ bàn đang phát thực đơn.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Distribute some handouts (phát tờ rơi)
- Distribute pamphlets (phát sách mỏng)
Join the conversation