• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Stare (/stɛər/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Nhìn chằm chằm

  • Ví dụ: A man is staring out a window. (Người đàn ông đang nhìn ra ngoài cửa sổ.)

🔹 Đồng nghĩa: gaze, view
🔹 Cụm từ liên quan:

  • stare at the monitor (Nhìn chằm chằm vào màn hình)
  • stare at a painting (Nhìn chằm chằm vào một bức tranh)
Join the conversation