About Lesson
Stare (/stɛər/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Nhìn chằm chằm
- Ví dụ: A man is staring out a window. (Người đàn ông đang nhìn ra ngoài cửa sổ.)
🔹 Đồng nghĩa: gaze, view
🔹 Cụm từ liên quan:
- stare at the monitor (Nhìn chằm chằm vào màn hình)
- stare at a painting (Nhìn chằm chằm vào một bức tranh)
Join the conversation