• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Fold (/foʊld/) – Động từ

🔹 Nghĩa: xếp, gấp
🔹 Trái nghĩa: unfold (mở ra, trải ra)
🔹 Ví dụ: They’re folding their umbrellas. (Họ đang gấp những chiếc ô của họ.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Fold up a stepladder (gấp chiếc thang)
  • Fold up a tablecloth (gấp khăn trải bàn)
  • Fold bedding (gấp ga trải giường)

 

Join the conversation