About Lesson
Fold (/foʊld/) – Động từ
🔹 Nghĩa: xếp, gấp
🔹 Trái nghĩa: unfold (mở ra, trải ra)
🔹 Ví dụ: They’re folding their umbrellas. (Họ đang gấp những chiếc ô của họ.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Fold up a stepladder (gấp chiếc thang)
- Fold up a tablecloth (gấp khăn trải bàn)
- Fold bedding (gấp ga trải giường)
Join the conversation