• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Pull (/pʊl/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Kéo, lôi

  • Ví dụ: They’re pulling some suitcases. (Họ đang kéo những chiếc vali.)

🔹 Nghĩa (Động từ): (Ô tô, xe…) tiến ra

  • Ví dụ: The train is just pulling out of the station. (Tàu lửa đang rời khỏi ga.)

 

 

 

Join the conversation