• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Reflect (/rɪˈflɛkt/) – Động từ

🔹 Nghĩa: phản chiếu
🔹 Danh từ liên quan: reflection (sự phản chiếu)
🔹 Tính từ liên quan: reflective (phản chiếu)
🔹 Ví dụ: The house is reflected in the water. (Ngôi nhà được phản chiếu trên mặt nước.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Look at one’s reflection (nhìn vào hình phản chiếu của một người)

 

 

Join the conversation