About Lesson
Reach (/riːtʃ/) – Động từ
🔹 Nghĩa: chạm tới, với tới
🔹 Ví dụ: The woman is reaching for the top shelf. (Người phụ nữ đang với tới cái kệ trên cùng.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Reach for a bowl (với lấy một cái bát)
- Reach into a display case (thò tay vào tủ trưng bày)
- Reach into a purse (thò tay vào ví)
Join the conversation