Nội dung bài học
Serve (/sɜːrv/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Phục vụ, phụng sự
🔹 Ví dụ: The woman is serving a meal. (Người phụ nữ đang phục vụ bữa ăn.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- serve beverages (Phục vụ thức uống)
- serve refreshments (Phục vụ đồ giải khát)