• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Serve (/sɜːrv/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Phục vụ, phụng sự
🔹 Ví dụ: The woman is serving a meal. (Người phụ nữ đang phục vụ bữa ăn.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • serve beverages (Phục vụ thức uống)
  • serve refreshments (Phục vụ đồ giải khát)

Join the conversation