• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Address (/əˈdrɛs/) – Động từ

🔹 Nghĩa: phát biểu, nói chuyện một cách trang trọng
🔹 Ví dụ: A man is addressing a small group of people. (Một người đàn ông đang phát biểu với một nhóm người.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Address an audience (nói chuyện với một khán giả)
  • Address a crowd (phát biểu với một đám đông)
  • Address meeting participants (phát biểu với những người tham gia hội nghị)

 

Join the conversation