About Lesson
Address (/əˈdrɛs/) – Động từ
🔹 Nghĩa: phát biểu, nói chuyện một cách trang trọng
🔹 Ví dụ: A man is addressing a small group of people. (Một người đàn ông đang phát biểu với một nhóm người.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Address an audience (nói chuyện với một khán giả)
- Address a crowd (phát biểu với một đám đông)
- Address meeting participants (phát biểu với những người tham gia hội nghị)
Join the conversation