About Lesson
Row (/roʊ/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Chèo, chèo thuyền
- Ví dụ: The man is rowing a boat across the harbor. (Người đàn ông đang chèo thuyền qua bến tàu.)
🔹 Nghĩa (Danh từ): Hàng, luồng
- Ví dụ: Lampposts are standing in a row. (Những chiếc đèn đường đứng thành hàng.)
🔹 Đồng nghĩa:
- paddle (chèo xuồng, lội nước)
- line (hàng, dòng)
Join the conversation