• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Row (/roʊ/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Chèo, chèo thuyền

  • Ví dụ: The man is rowing a boat across the harbor. (Người đàn ông đang chèo thuyền qua bến tàu.)

🔹 Nghĩa (Danh từ): Hàng, luồng

  • Ví dụ: Lampposts are standing in a row. (Những chiếc đèn đường đứng thành hàng.)

🔹 Đồng nghĩa:

  • paddle (chèo xuồng, lội nước)
  • line (hàng, dòng)

 

 

Join the conversation