• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Exit (/ˈɛksɪt/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Xuống, rời khỏi

  • Ví dụ: A passenger is exiting a vehicle. (Một hành khách đang xuống xe.)

🔹 Nghĩa (Danh từ): Lối ra

  • Ví dụ: exit an airport terminal (Ra khỏi nhà ga sân bay)
  • Ví dụ: exit a parking garage (Ra khỏi bãi đỗ xe)

 

Join the conversation