About Lesson
Exit (/ˈɛksɪt/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Xuống, rời khỏi
- Ví dụ: A passenger is exiting a vehicle. (Một hành khách đang xuống xe.)
🔹 Nghĩa (Danh từ): Lối ra
- Ví dụ: exit an airport terminal (Ra khỏi nhà ga sân bay)
- Ví dụ: exit a parking garage (Ra khỏi bãi đỗ xe)
Join the conversation