• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

File (/faɪl/) – Động từ & Danh từ

🔹 (v.) Sắp xếp tài liệu, hồ sơ

  • A woman is filing some folders. (Người phụ nữ đang sắp xếp các tập tài liệu.)

🔹 (n.) Hồ sơ, tài liệu

  • File cabinet (tủ đựng hồ sơ)
  • File documents in a drawer (các tập tài liệu ở trong ngăn kéo)

 

 

 

 

 

Join the conversation