About Lesson
File (/faɪl/) – Động từ & Danh từ
🔹 (v.) Sắp xếp tài liệu, hồ sơ
- A woman is filing some folders. (Người phụ nữ đang sắp xếp các tập tài liệu.)
🔹 (n.) Hồ sơ, tài liệu
- File cabinet (tủ đựng hồ sơ)
- File documents in a drawer (các tập tài liệu ở trong ngăn kéo)
Join the conversation