About Lesson
Mount (/maʊnt/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Gắn lên
- Ví dụ: A bicycle has been mounted on the front of a bus. (Một chiếc xe đạp được gắn lên phía trước chiếc xe buýt.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Light fixtures are mounted. (Thiết bị chiếu sáng được gắn lên)
- A projector has been mounted. (Máy chiếu được lắp lên)
Join the conversation