• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Mount (/maʊnt/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Gắn lên

  • Ví dụ: A bicycle has been mounted on the front of a bus. (Một chiếc xe đạp được gắn lên phía trước chiếc xe buýt.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • Light fixtures are mounted. (Thiết bị chiếu sáng được gắn lên)
  • A projector has been mounted. (Máy chiếu được lắp lên)

 

Join the conversation