About Lesson
Dock (/dɒk/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Dưa (thuyền) đến bến tàu, neo đậu
- Ví dụ: A row of fishing boats is docked at a pier. (Hàng đoàn thuyền đánh cá đang cập bến.)
🔹 Nghĩa (Danh từ): Bến tàu
- Ví dụ: They’re tying a boat to the dock. (Họ đang cột chiếc thuyền vào bến tàu.)
🔹 Đồng nghĩa: pier, wharf
Join the conversation