• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Dock (/dɒk/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Dưa (thuyền) đến bến tàu, neo đậu

  • Ví dụ: A row of fishing boats is docked at a pier. (Hàng đoàn thuyền đánh cá đang cập bến.)

🔹 Nghĩa (Danh từ): Bến tàu

  • Ví dụ: They’re tying a boat to the dock. (Họ đang cột chiếc thuyền vào bến tàu.)

🔹 Đồng nghĩa: pier, wharf

 

Join the conversation