• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Operate (/ˈɒpəreɪt/) – Động từ

🔹 Nghĩa: vận hành, điều khiển
🔹 Ví dụ: A woman is operating some office equipment. (Người phụ nữ đang vận hành một số thiết bị văn phòng.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Operate a forklift (vận hành một xe nâng)
  • Operate a photocopier (vận hành một máy photo)
  • Operate factory machinery (vận hành máy móc nhà máy)

 

 

 

Join the conversation