About Lesson
Operate (/ˈɒpəreɪt/) – Động từ
🔹 Nghĩa: vận hành, điều khiển
🔹 Ví dụ: A woman is operating some office equipment. (Người phụ nữ đang vận hành một số thiết bị văn phòng.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Operate a forklift (vận hành một xe nâng)
- Operate a photocopier (vận hành một máy photo)
- Operate factory machinery (vận hành máy móc nhà máy)
Join the conversation