• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Put up (/pʊt ʌp/) – Cụm động từ


🔹 Nghĩa: Cài đặt, dựng lên

  • Ví dụ: Some people are putting up a tent. (Vài người đang dựng một cái lều.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • put up a poster (Dán áp phích)
  • put up a metal barrier (Dựng hàng rào kim loại)

 

Join the conversation