Nội dung bài học
Put up (/pʊt ʌp/) – Cụm động từ
🔹 Nghĩa: Cài đặt, dựng lên
- Ví dụ: Some people are putting up a tent. (Vài người đang dựng một cái lều.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- put up a poster (Dán áp phích)
- put up a metal barrier (Dựng hàng rào kim loại)