• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Stack (/stæk/) – Động từ & Danh từ

🔹 (v.) Chất đống, chồng đống

  • Some boxes have been stacked in a corner. (Những chiếc hộp được chất đống trong một góc.)

🔹 (n.) Dựng, đóng

  • Stacked in a warehouse (xếp chồng trong nhà kho)
  • Stacked on top of each other (xếp chồng lên nhau)

 

 

 

Join the conversation