About Lesson
Stack (/stæk/) – Động từ & Danh từ
🔹 (v.) Chất đống, chồng đống
- Some boxes have been stacked in a corner. (Những chiếc hộp được chất đống trong một góc.)
🔹 (n.) Dựng, đóng
- Stacked in a warehouse (xếp chồng trong nhà kho)
- Stacked on top of each other (xếp chồng lên nhau)
Join the conversation