• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Clap (/klæp/) – Động từ

🔹 Nghĩa: vỗ tay
🔹 Đồng nghĩa: applaud (vỗ tay, tán thưởng)
🔹 Ví dụ: An audience is clapping for some musicians. (Một khán giả đang vỗ tay cho các nhạc sĩ.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Applaud the performance (vỗ tay buổi trình diễn)
  • Applaud the presentation (vỗ tay bài thuyết trình)

 

 

 

Join the conversation