• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Kneel (/niːl/) – Động từ

🔹 Nghĩa: quỳ gối
🔹 Ví dụ: She’s kneeling in front of a chalkboard. (Cô ấy đang quỳ trước tấm bảng đen.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Kneel on the ground (quỳ trên sàn)
  • Kneel down (quỳ xuống)

 

 

Join the conversation